Hệ sinh thái SafePal ra đời với mục đích xây dựng một sản phẩm ví lạnh tốt nhất nhằm đem lại nhiều giá trị trải nghiệm cho người dùng, SafePal bao gồm 4 yếu tố căn bản: SafePal Wealth, SafePal Wallet, SFP Token và Ecosystem.
Bài viết sau sẽ thông tin đến bạn SafePal Wallet là gì? Hướng dẫn sử dụng ví SafePal Wallet chi tiết nhất.
Xêm thêm: Martian Aptos Wallet là gì? Hướng dẫn sử dụng ví Martian Aptos Wallet chi tiết nhất.
SafePal Wallet là gì?
Ra mắt vào năm 2018, SafePal Wallet là một ví điện tử multi-chain, non-custodial giúp người dùng dễ dàng lưu trữ, nhận, và chuyển các tài sản phi tập trung theo một cách an toàn nhất. Đây là một dự án dựa trên nền tảng tập trung và phi tập trung. Đây là ví cứng đầu tiên được Binance hỗ trợ và đầu tư.
Hướng dẫn sử dụng ví SafePal Wallet một cách chi tiết nhất
Sau khi tìm hiểu SafePal Wallet là gì? CryptoViet sẽ hướng dẫn bạn sử dụng ví SafePal Wallet một cách chi tiết nhất
Thao tác rất đơn giản, bạn chỉ cần thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Tải và thiết lập SafePal App
- Bước 2: Thiết lập mật khẩu bảo mật
- Bước 3: Thiết lập bảo mật vân tay và mẫu (Tùy chọn)
- Bước 4: Tạo ví software
- Bước 5: Thiết lập Mnemonic Phrase (tương tự Recovery Phrase)
- Bước 6: Thêm đồng coin, token vào ví
- Bước 7: Tạo một lệnh Swap
- Bước 8: Xác nhận giao dịch
- Bước 9: Nhận coin, token đã swap
Bước 1: Tải và thiết lập SafePal App
Tải phiên bản SafePal App mới nhất từ www.safepal.io/download hoặc quét mã QR bên dưới:
Bước 1: Tải và thiết lập SafePal App
Bước 2: Thiết lập mật khẩu bảo mật
Thiết lập mật khẩu là một bước vô cùng quan trọng. Mật khẩu Bảo mật của SafePal App là một bộ gồm ít nhất 8 chữ cái và số (bao gồm chữ cái và số) được sử dụng để thay đổi các cài đặt bảo mật như dấu vân tay, hình mở khóa và thanh toán nhanh.
Vì SafePal không lưu lại private key, seed phrase hay mật khẩu của bạn, nên sau khi Mật khẩu bảo mật được đặt, hãy ghi nhớ thật kỹ nó. Vì nếu lỡ như bạn quên, cách duy nhất để khôi phục là cài đặt lại SafePal App và nhấn vào khôi phục ví.
Bước 2: Thiết lập mật khẩu bảo mật
Bước 3: Thiết lập bảo mật vân tay và khuôn mẫu
Bảo mật dấu vân tay và khuôn mẫu là hai tính năng hữu ích giúp bạn tiết kiệm thời gian khi xác nhận chuyển khoản hoặc ủy quyền đăng nhập DApp.
Bảo mật vân tay và khuôn mẫu là Optional. Nếu bạn không muốn đặt một cái, cứ thoải mái bỏ qua nó.
Bước 3: Thiết lập bảo mật vân tay và khuôn mẫu
Bước 4: Tạo ví software
Sau khi thiết lập App hoàn tất, bước tiếp theo là thêm ví. Để tạo ví software mới, hãy nhấp vào ‘Software Wallet’— ‘Create Wallet’ và nhập Mật khẩu bảo mật mà bạn đã tạo ở Bước 2.
Bước 4: Tạo ví software
Sau đó, bạn có thể đặt tên ví và chọn số lượng từ mà bạn muốn tạo cho Mnemonic Phrase (ví SafePal Software hỗ trợ việc tạo 12 và 24 từ).
Lưu ý: Tại bước này, tính năng Passphrase trong cài đặt Nâng cao là Optional. Đây là một tính năng nâng cao được sử dụng để tạo hidden wallet dưới Mnemonic Phrase. Nếu Passphrase bị mất, Passphrase-enable Wallet cũng sẽ bị mất. Vì vậy, hãy cẩn thận nếu bạn chọn đặt Passphrase. CryptoViet khuyên những người mới tiếp cận sử dụng crypto không nên thiết lập một tính năng này.
Sau khi đặt tên ví và chọn số lượng từ gốc, nhấp vào ‘Continue’ và ví mới sẽ được tạo.
Bước 4: Tạo ví software
Bước 5: Thiết lập Mnemonic Phrase
Đây là bước quan trọng nhất. Vì là một ví phi tập trung, SafePal không lưu trữ bất kỳ thông tin cá nhân nào của bạn như password, Mnemonic Phrase hay Passphrase. Nếu quên Mnemonic Phrase, bạn sẽ mất số tiền điện tử mà bạn đã lưu trữ. Vì vậy, hãy nhớ sao lưu và bảo mật Mnemonic Phrase của bạn.
Các Tips bảo mật:
- Luôn ghi nhớ mnemonic phrase một cách chính xác.
- Khi sao lưu mnemonic phrase, bạn nên lưu lại bằng phương pháp vật lý, chẳng hạn như viết ra giấy,..
- Để bảo mật, KHÔNG lưu mnemonic phrase bằng cách chụp ảnh.
Bước 5: Thiết lập Mnemonic Phrase
Bước 6: Thêm đồng coin, token vào ví
Vậy là bạn đã thiết lập thành công ví SafePal Software, bước cuối cùng là thêm các đồng coin/token yêu thích của bạn. Nhấp vào biểu tượng ‘+’ tại trang Asset, tìm kiếm coin/token yêu thích của bạn, sau đó bạn có thể thêm chúng vào danh sách Aseet. Sau đó thì thưởng thức!
Bước 6: Thêm đồng coin, token vào ví
Bước 7: Tạo một lệnh Swap
Chuyển đến tabSwap và chọn đồng token mà bạn muốn swap. Trong bài viết này, ta sẽ sử dụng BUSD(BEP20) – BNB (BEP20) để làm ví dụ. Sau khi bạn đã chọn cặp token, hãy nhấp vào ‘Continue’.
Lưu ý: Nếu bạn muốn swap cùng một token trên các blockchain khác nhau, chẳng hạn như từ USDT (BEP20) sang USDT (TRC20), các lệnh này được gọi là ‘lệnh Bridge’. Bạn có thể dễ dàng chọn các cặp cầu phổ biến nhất từ mục ‘Bridge’.
Bước 7: Tạo một lệnh Swap
Bước 8: Xác nhận giao dịch
Bước tiếp theo sẽ là ký vào lệnh Swap. Nếu bạn đang sử dụng ví SafePal, hãy ký xác nhận giao dịch bằng Mật khẩu bảo mật hoặc dấu vân tay (nếu bạn đã bật dấu vân tay để thanh toán).
Nếu bạn đang sử dụng ví SafePal S1 hardware, hãy xác nhận giao dịch bằng ví S1 hardware.
Sau khi sign hoàn tất, vui lòng đợi mốt chút để giao dịch hoàn tất. Thường mất từ 15 đến 30 phút để hoàn thành một lệnh swap, tùy thuộc vào lưu lượng truy cập trên blockchain.
Bước 8: Xác nhận giao dịch
Bước 9: Nhận đồng coin/token đã swap
Bạn có thể xem tất cả các lệnh Swap đổi bằng cách nhấp vào biểu tượng sổ lệnh ở góc trên bên phải của trang Swap.
Sau khi hoàn tất lệnh Swap, bạn có thể thấy đồng tiền của mình ngay bên trong số dư token.
Bước 9: Nhận đồng coin/token đã swap
Kết luận
Vậy là bạn đã tìm hiểu qua bài viết SafePal Wallet là gì? Hướng dẫn sử dụng ví SafePal Wallet chi tiết nhất. CryptoViet hy vọng bài viết sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích nhất.
Disclaimer: Giao dịch tiền điện tử có mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. CryptoViet sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào có thể phát sinh trực tiếp hoặc gián tiếp từ việc sử dụng hoặc phụ thuộc vào những thông tin trên. Tất cả các ý kiến được bày tỏ trên trang web này thuộc sở hữu của người viết và không bao giờ được coi là lời khuyên dưới bất kỳ hình thức nào.
Trả lời